Giá mời liên hệ
Vật liệu | Polypropylene | ||
Trọng lượng (g/m2) | 600 | ||
Độ dày (mm) | 2.2 | ||
Lưu lượng khí (m3/m2/min) | ≥15 | ||
Breaking strength | warp | ≥1200 | |
weft | ≥1800 | ||
Elongation | warp | ≤50 | |
weft | ≤45 | ||
Tenacity ( Mpa/min) | 3.20 | ||
Nhiệt độ làm việc liên tục (℃) | 90 | ||
Nhiệt độ làm việc tối đa (thời gian ngắn) (℃) | 130 | ||
Khả năng chịu axit | Cực tốt | ||
Khả năng chịu kiềm | Cực tốt | ||
Khả năng chịu mài mòn | Cực tốt | ||
Độ lọc |