Giá mời liên hệ
Đặc tính cơ bản của van:
– Dùng cho thiết bị lọc, làm mềm nước.
– Không có đường nước cứng bypass trong van.
– 100% các chi tiết bằng nhựa. Khả năng chống ăn mòn cao hoặc bằng Inox với độ thẩm mỹ cao.
– Có thể sử dụng trong hệ thống khử khoáng nước.
Model |
Mục đích sử dụng |
Kiểu tái sinh |
Thân van |
Tay vặn |
Công suất max (m3/h) |
Inlet/outlet (mm) |
Drain outlet (mm) |
Brine line connector (mm) |
ĐK cổ van |
F64A1 | Làm mềm | Cùng chiều |
ABS |
Inox |
4.5 |
27 |
15 |
10 |
2.5” |
F64A2 | Làm mềm | Cùng chiều |
ABS |
Nhựa |
4.5 |
27 |
15 |
10 |
2.5” |
F64B | Làm mềm | Cùng chiều |
ABS |
Nhựa |
2.0 |
27 |
15 |
10 |
2.5” |
F64D | Làm mềm | Cùng chiều |
ABS |
Nhựa |
10 |
60 |
34 |
15 |
4” |
F56A1 | Lọc | Cùng chiều |
ABS |
Inox |
4.5 |
34 |
34 |
NA |
2.5” |
F56A2 | Lọc | Cùng chiều |
ABS |
Nhựa |
4.5 |
34 |
34 |
NA |
2.5” |
F56D1 | Lọc | Top mount |
ABS |
Inox |
10 |
60 |
60 |
NA |
4” |
F56E1 | Lọc |
ABS |
Inox |
2.0 |
27 |
27 |
NA |
2.5” |
|
F56E2 | Lọc |
ABS |
Inox |
2.0 |
21 |
21 |
NA |
2.5” |