Giá mời liên hệ
Đặc tính kỹ thuật.
– Vật liệu chế tạo: SS304 hoặc SS316 chống ăn mòn.
– Kiểu túi lọc: top inlet hoặc side inlet.
– Phù hợp với các kích cỡ túi lọc 7x17inch (size1) hoặc 7x32inch (size 2) hoặc 10x32inch (size 3).
– Với thiết kế V-Clamp hoặc Quick Clamp, dễ dàng và thuận tiện cho việc bảo hành, bảo trì.
– Áp suất hoạt động tối đa: 150 psig.
– Độ thẩm mỹ cao.
– Nhiệt độ hoạt động: 4-60oC.
– Chiều cao chân có thể thay đổi tùy vị trí lắp đặt.
Model | Cỡ túi lọc (inch) | Số túi lọc | Inlet/outlet | Lưu lượng max (m3/h) | Áp suất max (bar) | Kiểu kết nối/mở | Diện tích lọc (m2) |
BFSS-1-1EB | 7 x 17 | 01 | Side 1” | 20 | 10 | Thread/eye-bolt | 0.25 |
BFSS-1-1VC | 7 x 17 | 01 | Side 1” | 20 | 6 | Thread/V-Clamp | 0.25 |
BFST-1-1 | 7 x 17 | 01 | Top 1” | 20 | 10 | Top enter | 0.25 |
BFSS-1-2EB | 7 x 32 | 01 | Side 1” | 40 | 10 | Thread/eye-bolt | 0.50 |
BFSS-1-2VC | 7 x 32 | 01 | Side 1” | 40 | 6 | Thread/V-Clamp | 0.50 |
BFST-1-2 | 7 x 32 | 01 | Top 1” | 40 | 10 | Top enter | 0.50 |
BFSS-2-3EB | 7 x 32 | 03 | Side 4” | 120 | 10 | Side in/side out | 1.50 |
BFSS-2-4 | 7 x 32 | 04 | Side 5” | 160 | 10 | Side in/side out | 2.0 |
Nếu yêu cầu số lượng túi lọc nhiều hơn, liên hệ nhà cung cấp.