Mô tả sản phẩm
Hạt nhựa Purolite C104
Purolite C104 là hạt nhựa trao đổi cation dạng axit yếu có cấu trúc macroporous.
Link dowload tài liệu PDF: Tài liệu hạt trao đổi ion Purolite C104
Thông số kỹ thuật đặc trưng
Cấu trúc polymer | Macroporous acrylic |
Dạng vật lý | Hạt màu vàng nhạt |
Nhóm chức | R-COOH |
Ion dạng vận chuyển | H+ |
Tỷ trọng vận chuyển | 745 g/l (47 lb/ft3) |
Screen size range | |
— U.S. Standard Screen | 16 – 50 mesh, wet |
Kích thước hạt | +1.2 mm <5%, -0.3 mm <1% |
Độ ẩm duy trì | 44 – 55% |
Tỷ trọng riêng, moist Na+ Form | 1.18 |
Tổng dung lượng trao đổi | 4.3 eq/l min ở dạng ướt. 9.8 eq/kg min dạng khô |
Nhiệt độ vận hành, dạng Na+ | 120ºC (248ºF) max. |
Khoảng pH hoạt động ổn định | 0 – 14 |
Kiểu tái sinh | Tái sinh cùng chiều |
Điều kiện vận hành tiêu chuẩn
Quá trình | Lưu lượng | Dung dịch | Thời gian | Lượng |
Phục vụ | 8 – 40 BV/h 8 – 40 m3/h |
Nước nguồn | Theo thiết kế | Theo thiết kế |
Rửa ngược | 15 – 20 m3/h | Nước nguồn 5°C – 20°C |
5 – 20 phút | 2 – 8 BV 2 – 8 m3/m3 |
Tái sinh H₂SO₄ | 8 – 20 BV/h 8 – 20 m3/h/m3 |
0.5 – 1% H₂SO₄ | 30 – 45 phút | 80 – 90 g/lít |
Tái sinh HCl |
4 – 8 BV/h 4 – 8 m3/h/m3 |
1 – 4% HCl | 30 – 45 phút | 60 – 65 g/lít |
Rửa chậm | Giống như tái sinh | Nước nguồn hoặc qua trao đổi cation |
15 phút | 2 – 4 BV 2 – 4 m3/m3 |
Rửa nhanh | 10 – 40 BV/h 10 – 40 m3/h/m3 |
Nước nguồn hoặc qua trao đổi cation |
15 phút | 3 – 6 BV 3 – 6 m3/m3 |
Reviews
Chưa có đánh giá nào.