Mô tả sản phẩm
Hạt nhựa Purolite A100
Purolite A100 là hạt nhựa trao đổi anion dạng bazơ yếu có cấu trúc macropous. Là hạt nhựa có nguồn gốc từ polystyrenic và nhóm chức amine.
Purolite A100 được thiết kế có dung lượng trao đổi lớn nhằm loại bỏ gốc axit mạnh sau khi nước đã được khử khoáng bằng hạt nhựa Purolite C100H. Do có cấu trúc đặc biệt, chúng rất thích hợp để loại bỏ các gốc hữu cơ tự nhiên trong nước.
Purolite A100 có độ bền hóa học và cơ học cao. Được tái sinh bằng NaOH. Lượng nước dùng để rửa khi tái sinh nhỏ, tiết kiệm chi phí vận hành.
Link dowload tài liệu PDF: Tài liệu hạt trao đổi ion Purolite A100
Thông số kỹ thuật đặc trưng
Cấu trúc polymer | Crosslinked Styrene-DVB Macroporous |
Dạng vật lý | Hạt màu vàng nhạt |
Nhóm chức | Tertiary Amine basơ yếu |
Ion dạng vận chuyển | Basơ |
Tỷ trọng vận chuyển | 660 g/l (40 lb/ft3) |
Kích thước hạt | |
– U.S. Standard Screen | + 1200 micron < 5%, – 300 micron < 2% |
Độ ẩm duy trì | 53 – 60% |
Tỷ trọng riêng, moist dạng Na+ | 1.06 |
Tổng dung lượng trao đổi | 1.3 eq/l min |
Nhiệt độ vận hành, dạng Na+ | 100oC (212oF) max. |
Khoảng pH ổn định | 0 – 14 |
Kiểu tái sinh | Tái sinh cùng chiều |
Điều kiện vận hành tiêu chuẩn
Quá trình | Lưu lượng | Dung dịch | Thời gian | Lượng |
Phục vụ | 8 – 40 BV/h 8 – 40 m3/h/m3 hạt nhựa |
Nước đã qua trao đổi cation | Theo thiết kế | Theo thiết kế |
Rửa ngược | 15 – 20 m3/h | Nước | 5 – 20 phút | 1.5 – 4 BV |
Tái sinh | 2 – 4 BV/h 2 – 4 m3/h/m3 hạt nhựa |
2 – 4% NaOH | 30 phút | 32 – 96 g/lít |
Rửa chậm | 4 BV/h | Nước đã qua trao đổi cation | Khoảng 20 phút | 1 – 5 BV |
Rửa nhanh | 16 BV/h | Nước đã qua trao đổi cation | Khoảng 15 phút | 4 BV |
Thể tích trống lúc rửa: 35% – 50% |
Thông tin thêm Purolite A100
Purolite A100 đã được tái sinh và có thể đưa ngay vào hoạt động. Tuy nhiên chúng tôi vẫn khuyến cáo rửa ngược hạt nhựa trước khi hoạt động bình thường.
Thông thường Purolite A100 được đặt sau Purolite A400.
Mức tái sinh tối thiểu áp dụng:
Dung dịch tái sinh | Mức tái sinh (g/l) | Nồng độ dung dịch tái sinh |
NaOH | 44.8 | 2.4 |
NH3 | 20.8 | 2.0 |
Na2CO3 | 60.8 | 5.0 |
Reviews
Chưa có đánh giá nào.