Mô tả sản phẩm
Ứng dụng lõi lọc inox dạng Pleated
- Xử lý hóa chất hoặc khí độc hại
- Xử lý chất lỏng nhớt, chất lỏng ăn mòn, dầu bôi trơn nóng
- Lọc cặn
- Xử lý hơi nước
- Lọc polyme
- Oxy hóa nước
- Hoạt động trong môi trường nhiệt độ, áp suất cao
Tính năng và lợi điểm lõi lọc inox dạng Pleated
- Nhiệt độ hoạt động lên tới 800°C;
- Sản phẩm có sẵn bằng thép không gỉ 316, tương thích với các hóa chất mạnh;
- Lõi lọc có thể được rửa và dùng lại, giảm thiểu chi phí thay lõi
- Lõi được làm từ thép không gỉ nên có thể lắp đặt ở những hệ thống xử lý lưu lượng lớn
- Bề mặt lọc xếp nếp giúp lọc dễ dàng hơn
- Kết cấu hàn giúp loại bỏ nhu cầu về chất kết dính có thể là nguồn gây ô nhiễm;
- Độ lọc đa dạng từ 1-200 micron
- Có nhiều loại bịt đa dạng cho phép trang bị thêm trong nhiều thiết kế bình lọc.
Thông số kỹ thuật
Vật liệu cấu tạo:
- Phương tiện lọc: nhiều lớp vải dây thép không gỉ
- Thành phần cấu trúc: 100% thép không gỉ
Vật liệu 2 đầu bịt
- Vòng đệm: EPDM, Viton, PTFE
- O-ring: EPDM, Viton, Silicone, PFA, PTFE.
- Phương pháp thi công: Uốn cong (Không chất kết dính)
Kích thước
- Đường kính ngoài: 2-5/8 inch (67 mm)
- Đường kính trong: 1-1/16 inch (27 mm )
- Chiều dài: 10, 20, 30 and 40 inch (254, 508, 762, 1016 mm ), hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Vòng đệm: 1-1/16 in (27 mm ) ID × 1-7/8 (48 mm) OD
Điều kiện vận hành
- Nhiệt độ max: 1472°F (800°C)
- Áp suất max: 58 psi (4 bar)
- Áp suất chênh lệch cần thay lõi (Change out DP): 35 psi (2.4 bar)
- Độ lọc: 1, 2, 5, 10, 15, 20, 40, 100 micrometers
- Diện tích bề mặt hiệu quả: 0.5 ft2/10 inch chiều dài (465 cm2/254 mm)
Removal Rating / Mesh Count
Removal Ratings (Liquid,μm) |
Removal Ratings (Gas,μm) |
Air penetrability (L/min·dm2 ) |
Mesh Count (per inch) PL+FL+FDL+SSL+SSL |
||||
Nom. |
Abs. |
Nom. | Abs. | ||||
1 |
10 |
1 |
7 |
150 |
100+350×2300+100+12×64+64×12 | ||
2 |
12 |
2 |
9 |
170 |
100+325×2300+100+12×64+641×2 | ||
5 |
18 |
5 |
12 |
200 |
100+200×1800+100+12×64+64×12 | ||
10 |
25 |
10 |
18 |
250 |
100+165×1400+100+12×64+64×12 | ||
15 |
35 |
15 |
20 |
350 |
100+165×1200+100+12×64+64×12 | ||
20 |
40 |
20 |
30 |
450 |
100+165×800+100+12×64+64×12 | ||
40 |
120 |
40 |
100 |
650 |
100+50×250+100+12×64+64×12 | ||
100 |
220 |
100 |
200 |
950 |
100+30×150+100+12×64+64×12 |
➢ Xem thêm sản phẩm trên Google Doanh Nghiệp: Danh mục sản phẩm – Google Doanh Nghiệp.
➢ Xem danh mục các loại lõi lọc chịu nhiệt khác: Danh mục lõi lọc chịu nhiệt – Filtech Co.
Reviews
Chưa có đánh giá nào.