Mô tả sản phẩm
Thiết bị EDI khử vết ion bằng điện FILTECH
Thiết bị EDI mang thương hiệu FILTECH có công suất từ 300 lít/giờ đến 10 m3/h. Thiết bị được cấu thành từ các phần tử được nhập khẩu 100% từ nước ngoài.
Lợi điểm
- EDI là phương pháp khử ion liên tục bằng điện.
- Là phương pháp có nhiều ưu điểm nhất trong các phương pháp trao đổi ion.
- Phương pháp không sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào, rất thân thiện với môi trường.
- Chi phí vận hành rất thấp so với phương pháp trao đổi ion sử dụng hóa chất.
Yêu cầu nước cấp
- Nước cấp: Nước qua xử lý bằng hệ thống RO.
- Độ dẫn điện nước cấp: < 40microsimen/cm.
- Áp lực nước cấp: 1.4 – 7 at.
- Nhiệt độ nước cấp: 5-45°C.
- Hàm lượng Clorine tự do: < 0.02 mg/l.
- Hàm lượng sắt, mangan: < 0.01 mg/l
- Độ cứng tổng cộng: 1 mg/l CaCO3
- Silica: < 1 mg/l
- Tổng các chất hữu cơ: < 0.5 mg/l
- pH: 4 – 11
Thông số kỹ thuật module EDI
Module |
MX – 50 |
MX – 100 |
MX – 200 |
MX – 300 |
Lưu lượng nước tinh khiết (l/h) |
300 – 750 |
800 – 1500 |
1500 – 2500 |
2500 – 4500 |
Tỷ lệ thu hồi % |
80 – 95 |
80 – 95 |
80 – 95 |
80 – 95 |
Trở suất MW.cm |
15 – 18 |
15 – 18 |
15 – 18 |
15 – 18 |
Hiệu điện thế làm việc VDC |
15 – 100 |
30 – 150 |
50 – 150 |
90 – 200 |
Cường độ dòng điện làm việc ADC |
2 – 4 |
2 – 4 |
2 – 4 |
2 – 4 |
Hiệu điện thế thiết kế VDC |
£ 200 |
£ 200 |
£ 200 |
£ 200 |
Cường độ dòng điện thiết kế ADC |
£ 5 |
£ 5 |
£ 5 |
£ 5 |
Áp suất nước cấp (at) |
2 – 5 |
2 – 5 |
2 – 5 |
2 – 5 |
Áp suất nước cấp tối đa (at) |
6 |
6 |
6 |
6 |
Đường ống nước thành phẩm |
DN 25 |
DN 25 |
DN 25 |
DN 25 |
Đường ống nước thải |
DN 15 |
DN 15 |
DN 15 |
DN 15 |
Kích thước L x W x H (mm) |
240 x 690 x 315 |
330 x 690 x 315 |
530 x 690 x 315 |
650 x 690 x 315 |
Thông số kỹ thuật thiết bị EDI
Model |
EDI1 |
EDI2 |
EDI3 |
EDI4 |
EDI5 |
EDI6 |
EDI7 |
Số lượng Module |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
4 |
Lưu lượng tối thiểu (m3/h) |
0.3 |
0.8 |
1.5 |
2.5 |
5 |
7.5 |
10 |
Lưu lượng làm việc (m3/h) |
0.5 |
1.13 |
2.0 |
3.5 |
6.5 |
9.5 |
12.5 |
Lưu lượng tối đa (m3/h) |
0.75 |
1.5 |
2.75 |
4.5 |
9.0 |
13.5 |
18 |
Tỷ lệ thu hồi % |
90 – 95 |
90 – 95 |
90 – 95 |
90 – 95 |
90 – 95 |
90 – 95 |
90 – 95 |
Nước vào |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN50 |
DN50 |
Nước thành phẩm |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN25 |
DN50 |
DN50 |
Nước thải |
DN15 |
DN15 |
DN15 |
DN15 |
DN15 |
DN25 |
DN25 |
Áp suất nước cấp tối đa (at) |
7 |
||||||
Độ giảm áp (at) |
0.15 – 0.25 |
||||||
Nhiệt độ tối đa (°C) |
<45°C |
||||||
Hiệu điện thế (VDC) |
220/240/380VAC/50HZ |
380VAC/50HZ |
|||||
Cường độ dòng điện (ADC) |
20 |
20 |
30 |
20 |
20 |
30 |
40 |
➢ Xem thêm sản phẩm trên Google Doanh Nghiệp: Danh mục sản phẩm – Google Doanh Nghiệp.
➢ Xem danh mục các thiết bị EDI khác: Danh mục thiết bị EDI khử ion bằng điện – Filtech Co.
Reviews
Chưa có đánh giá nào.